--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ bear upon chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
rứa
:
(địa phương) Like thatCũng rứaIt is also like thatRưa rứa (láy, ý giảm)Rather like, somewhat alikeHai cái đó rưa rứa nhauThose two things are somewhat alike
+
để kháng
:
Resistổ để khángPocket of resistance
+
distrustfulness
:
sự không tin cậy
+
capitulation
:
sự đầu hàng ((thường) là có điều kiện)
+
khác
:
other; another; further; otherwisekhông có ai khác hơn cô taNo other than shetôi không thể làm gì khác hơn là vâng lờiI could not do otherwise than obey